![]() Xung nhịp 2.7GHz up to 3.3GHz Bộ vi xử lý Intel Core i5 - 6400 xung nhịp 2.7GHz, có thể Turbo Boost lên đến 3.3GHz cho khả năng thực hiện các phép tính một cách nhanh chóng. |
![]() Bộ nhớ đệm 6MB Bộ vi xử lý Intel Core i5 - 6400 với bộ nhớ đệm lên đến 6MB, sản phẩm có khả năng giúp 4 nhân CPU xử lý dữ liệu nhanh chóng và mượt mà hơn. |
|
![]() Tiết kiệm năng lượng Công nghệ đã được bảo vệ tác quyền Enhanced Intel SpeedStep, mang đến hiệu suất cao trong khi vẫn đáp ứng được nhu cầu tiết kiệm năng lượng giúp chuyển mạch cả hai điện áp để đáp ứng việc xử lý tải trọng, giúp đạt hiệu suất hoạt động cao mà không tiêu tốn nhiều năng lượng. |
![]() Vi xử lý đồ họa HD Graphics 530 Intel Core i5 - 6400 tích hợp bộ xử lý đồ họa Intel HD Graphics 530 với xung nhịp xử lý đồ hoạ mạnh mẽ, hiệu năng hoạt động vượt trội. Với khả năng xử lý hình ảnh tuyệt vời, bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng đến các phần mềm đồ họa hoặc chơi game với chất lượng tốt nhất. |
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | INTEL |
Chủng loại | Intel Core i5-6400 |
Socket | Intel LGA 1151 |
Tốc độ | 2.7 Ghz, Turbo 3.3 Ghz |
IGP | Intel® HD Graphics 530 |
Bus Ram hỗ trợ | DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V |
Nhân CPU | 4 Core |
Luồng CPU | 4 Threads |
Bộ nhớ đệm | L2: 1MB, L3: 6MB |
Tập lệnh | MMX instructions |
SSE / Streaming SIMD Extensions | |
SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2 | |
SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3 | |
SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3 | |
SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4 | |
AES / Advanced Encryption Standard instructions | |
AVX / Advanced Vector Extensions | |
AVX2 / Advanced Vector Extensions 2.0 | |
BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions | |
F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions | |
FMA3 / 3-operand Fused Multiply-Add instructions | |
EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64 | |
NX / XD / Execute disable bit | |
VT-x / Virtualization technology | |
VT-d / Virtualization for directed I/O | |
TBT 2.0 / Turbo Boost technology 2.0 | |
TSX / Transactional Synchronization Extensions | |
Dây truyền công nghệ | 14nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa | 65W |
Phụ kiện đi kèm | Hộp/ Quạt tản nhiệt |
Hướng dẫn mua hàng Sản phẩm